Có 1 kết quả:

切磋 qiē cuō ㄑㄧㄝ ㄘㄨㄛ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to compare notes
(2) to learn from one another
(3) to swap pointers

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0