Có 1 kết quả:
切磋 qiē cuō ㄑㄧㄝ ㄘㄨㄛ
qiē cuō ㄑㄧㄝ ㄘㄨㄛ [qiè cuō ㄑㄧㄝˋ ㄘㄨㄛ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to compare notes
(2) to learn from one another
(3) to swap pointers
(2) to learn from one another
(3) to swap pointers
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0